Có 1 kết quả:

如 rừ

1/1

rừ [dừ, nhơ, như, nhừ]

U+5982, tổng 6 nét, bộ nữ 女 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

rừ (âm khác của nhừ)

Tự hình 4