Có 4 kết quả:
𣳮 rửa • 𤀗 rửa • 𤂩 rửa • 𫼴 rửa
Từ điển Hồ Lê
rửa sạch; rửa ráy
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
rửa ráy
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Bình luận 0