1/4
rửa [lã, lả, lỡ, nhỡ, rã, rữa]
U+23CEE, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 4
rửa [rữa]
U+24017, tổng 16 nét, bộ thuỷ 水 (+13 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
rửa
U+240A9, tổng 17 nét, bộ thuỷ 水 (+14 nét)phồn thể
U+2BF34, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm