1/3
rữa [lã, lả, lỡ, nhỡ, rã, rửa]
U+23CEE, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 4
rữa [rửa]
U+24017, tổng 16 nét, bộ thuỷ 水 (+13 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rữa
U+266D7, tổng 10 nét, bộ nhục 肉 (+6 nét)phồn thể