1/3
rực
U+6C3B, tổng 5 nét, bộ thuỷ 水 (+2 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
rực [dực]
U+71A4, tổng 15 nét, bộ hoả 火 (+11 nét)phồn & giản thể, hình thanh
rực [hực]
U+242A7, tổng 12 nét, bộ hoả 火 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm