Có 3 kết quả:

氻 rực熤 rực𤊧 rực

1/3

rực

U+6C3B, tổng 5 nét, bộ thuỷ 水 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

rực [dực]

U+71A4, tổng 15 nét, bộ hoả 火 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

rực rỡ, rực sáng

Tự hình 1

rực [hực]

U+242A7, tổng 12 nét, bộ hoả 火 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rực rỡ, rực sáng