Có 15 kết quả:
㯿 sáp • 插 sáp • 歃 sáp • 涩 sáp • 澀 sáp • 濇 sáp • 爉 sáp • 牐 sáp • 臿 sáp • 蠟 sáp • 鍤 sáp • 锸 sáp • 霎 sáp • 鮹 sáp • 𦝥 sáp
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Từ điển Trần Văn Kiệm
sáp (cắm vào, lách vào)
Tự hình 2
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
sáp huyết (uống máu)
Tự hình 2
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
sáp (rít, ráp, không trơn tru)
Tự hình 2
Dị thể 12
Từ điển Trần Văn Kiệm
sáp (rít, ráp, không trơn tru)
Tự hình 3
Dị thể 14
Từ điển Trần Văn Kiệm
sáp (rít, ráp, không trơn tru)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
đèn sáp, cứt gà sáp, phấn sáp
Tự hình 1
Dị thể 1
U+7250, tổng 13 nét, bộ phiến 片 + 9 nét
phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
sáp (ván ngăn)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 8
Từ điển Hồ Lê
đèn sáp, phấn sáp
Tự hình 1
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
sáp (cái xẻng để xúc)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
sáp (cái xẻng để xúc)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
sáp trời (quãng thời giờ rất vắn)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
sáp (tên cá)
Tự hình 1
Dị thể 1