Có 7 kết quả:
㰁 sói • 獪 sói • 磊 sói • 𤢗 sói • 𤢿 sói • 𩯹 sói • 𪻆 sói
Từ điển Hồ Lê
hoa sói
U+736A, tổng 16 nét, bộ khuyển 犬 + 13 nét
phồn thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
chó sói
Tự hình 1
Dị thể 4
Từ điển Hồ Lê
sói đầu
Tự hình 2
Dị thể 6
U+24897, tổng 16 nét, bộ khuyển 犬 + 13 nét
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chó sói
U+248BF, tổng 18 nét, bộ khuyển 犬 + 15 nét
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chó sói
U+2AEC6, tổng 12 nét, bộ khuyển 犬 + 9 nét
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sói đầu