1/3
săng [dừng, lăng, rừng]
U+68F1, tổng 12 nét, bộ mộc 木 + 8 nétphồn thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 3
Không hiện chữ?
săng [khang]
U+69FA, tổng 15 nét, bộ mộc 木 + 11 nétphồn & giản thể, hình thanh
Tự hình 1
Dị thể 2
săng
U+6A49, tổng 16 nét, bộ mộc 木 + 12 nétphồn & giản thể, hình thanh