1/4
sắn [sán, sấn, sớn, thấn, xớn]
U+8D81, tổng 12 nét, bộ tẩu 走 + 5 nétphồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 5
Không hiện chữ?
sắn
U+26E30, tổng 14 nét, bộ thảo 艸 + 11 nétphồn thể
Tự hình 1
U+26F1B, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 + 12 nétphồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
U+26F1C, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 + 12 nétphồn thể