1/5
sột [rúc, súc, sục, xục]
U+35DC, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 + 10 nétphồn thể
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
sột [sốt, trui, tôi, đốt]
U+7120, tổng 12 nét, bộ hoả 火 + 8 nétphồn & giản thể, hình thanh
Tự hình 2
sột [chặt, chợt, dột, lọt, mất, tọt, đuột, đột, đợt, đụt]
U+7A81, tổng 9 nét, bộ huyệt 穴 + 4 nétphồn & giản thể, hội ý
Tự hình 4
Dị thể 10
sột [sọt, đốt, đụt]
U+25BDD, tổng 15 nét, bộ trúc 竹 + 9 nétphồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sột
U+2C50B, tổng 12 nét, bộ nhất 一 + 11 nétphồn thể