1/6
siêng [sanh, sinh, xinh, xênh]
U+751F, tổng 5 nét, bộ sinh 生 (+0 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 6
Dị thể 5
Không hiện chữ?
siêng
U+2084F, tổng 7 nét, bộ lực 力 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
U+20C2E, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
U+24BFA, tổng 18 nét, bộ sinh 生 (+13 nét)phồn thể
U+2B9BD, tổng 17 nét, bộ lực 力 (+15 nét)phồn thể
U+2C3B6, tổng 12 nét, bộ hoả 火 (+8 nét)phồn thể