Có 4 kết quả:
切 siết • 折 siết • 掣 siết • 𠲔 siết
Từ điển Hồ Lê
siết chặt
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
rên siết
Tự hình 5
Dị thể 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
siết chặt
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 4
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 4