Có 2 kết quả:

諂 siểm谄 siểm

1/2

siểm [xiểm]

U+8AC2, tổng 15 nét, bộ ngôn 言 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

siểm nịnh

Tự hình 2

Dị thể 2

siểm [xiểm]

U+8C04, tổng 10 nét, bộ ngôn 言 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

siểm nịnh

Tự hình 2

Dị thể 1