Có 4 kết quả:

蒇 siển蕆 siển闡 siển阐 siển

1/4

siển [xiển]

U+8487, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

siển (đủ, xong rồi)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

siển [xiển]

U+8546, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

siển (đủ, xong rồi)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

siển [sởn, xiển, xèng, xén, xẻn, xển, xởn]

U+95E1, tổng 20 nét, bộ môn 門 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

siển (xiển: mở ra)

Tự hình 3

Dị thể 6

siển [xiển]

U+9610, tổng 11 nét, bộ môn 門 (+8 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

siển (xiển: mở ra)

Tự hình 2

Dị thể 4