Có 4 kết quả:

䇸 siểng𣡹 siểng𥰈 siểng𥸍 siểng

1/4

siểng

U+41F8, tổng 13 nét, bộ trúc 竹 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hòm siểng

siểng

U+23879, tổng 29 nét, bộ mộc 木 (+25 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái siểng (để chén bát có nhiều lớp)

siểng

U+25C08, tổng 15 nét, bộ trúc 竹 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hòm siểng

siểng [xiểng]

U+25E0D, tổng 26 nét, bộ trúc 竹 (+20 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hòm siểng