Có 1 kết quả:

喘 siễn

1/1

siễn [suyển, suyễn]

U+5598, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hen siễn

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0