Có 1 kết quả:

撰 soạng

1/1

soạng [chọn, chộn, dọn, dốn, rộn, soạn, soảng]

U+64B0, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sờ soạng

Tự hình 3

Dị thể 8

Chữ gần giống 11