Có 7 kết quả:
㤝 suông • 滝 suông • 雙 suông • 𥺽 suông • 𪲂 suông • 𫁔 suông • 𬔔 suông
Từ điển Viện Hán Nôm
canh suông, hứa suông
Từ điển Trần Văn Kiệm
canh suông, hứa suông
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
canh suông, hứa suông
Tự hình 4
Dị thể 7
U+2B054, tổng 14 nét, bộ huyệt 穴 + 9 nét
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
canh suông, hứa suông
U+2C514, tổng 18 nét, bộ huyệt 穴 + 13 nét
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
canh suông, hứa suông