Có 1 kết quả:

湍 suyền

1/1

suyền [đoan]

U+6E4D, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5