Có 7 kết quả:

㤝 suông滝 suông雙 suông𥺽 suông𪲂 suông𫁔 suông𬔔 suông

1/7

suông [sung]

U+391D, tổng 9 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

canh suông, hứa suông

suông [long, rông, rồng, sông]

U+6EDD, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

canh suông, hứa suông

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

suông [rông, song]

U+96D9, tổng 18 nét, bộ chuy 隹 (+10 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

canh suông, hứa suông

Tự hình 4

Dị thể 7

suông

U+25EBD, tổng 14 nét, bộ mễ 米 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

canh suông

Chữ gần giống 9

suông

U+2AC82, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

canh suông, hứa suông

suông

U+2B054, tổng 14 nét, bộ huyệt 穴 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

canh suông, hứa suông

suông

U+2C514, tổng 18 nét, bộ huyệt 穴 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

canh suông, hứa suông