Có 4 kết quả:

帅 suý帥 suý揣 suý甩 suý

1/4

suý [soái]

U+5E05, tổng 5 nét, bộ cân 巾 (+2 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cờ suý

Tự hình 2

Dị thể 1

suý [soái]

U+5E25, tổng 9 nét, bộ cân 巾 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

cờ suý

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

suý [suỷ]

U+63E3, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tránh suý (gắng sức)

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 5

suý [soải]

U+7529, tổng 5 nét, bộ dụng 用 (+0 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Trần Văn Kiệm

suy thoái, suy vi

Tự hình 2

Dị thể 1