1/3
suả
U+210A1, tổng 18 nét, bộ khẩu 口 (+15 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
suả [sổ, sỗ]
U+2A892, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)phồn thể
U+2C349, tổng 16 nét, bộ khuyển 犬 (+13 nét)phồn thể