Có 16 kết quả:

䢦 suốt啐 suốt律 suốt拙 suốt捽 suốt掇 suốt摔 suốt椊 suốt率 suốt𠁸 suốt𢖀 suốt𣖠 suốt𨔊 suốt𨙖 suốt𫧦 suốt𬩐 suốt

1/16

suốt

U+48A6, tổng 14 nét, bộ sước 辵 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đi suốt mọi nơi

Tự hình 1

Dị thể 1

suốt [chót, chọt, chụt, nuốt, thoắt, thọt, thối, thốt, trót, trốt, tối, tủi, vót]

U+5550, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

suốt ngày

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 10

suốt [luật, luốt, lót, lọt, rút, rọt, rụt, sốt, sụt, trót, trút, trốt]

U+5F8B, tổng 9 nét, bộ xích 彳 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

suốt ngày

Tự hình 6

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

suốt [choét, choắt, chuyết, chót, chút, nhốt, sụt, trút, đúc]

U+62D9, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

làm việc suốt ngày

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

suốt [chuốt, lót, rót, rút, tuyệt, tuốt, tót, tốt, vuốt, đốt]

U+637D, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

suốt dọc đường, suốt ngày

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 11

suốt [truyết, tuốt, xuyết]

U+6387, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

làm việc suốt ngày

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

suốt [suất]

U+6454, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

suốt dọc đường, suốt ngày

Tự hình 2

Dị thể 1

suốt [chốt, chột, dốt, rút, thốt, tở]

U+690A, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

suốt chỉ

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 12

suốt [chuốt, suất, sót, sút, thoắt]

U+7387, tổng 11 nét, bộ huyền 玄 (+6 nét)
phồn & giản thể, tượng hình & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

suốt dọc đường, suốt ngày

Tự hình 5

Dị thể 7

Chữ gần giống 2

suốt

U+20078, tổng 15 nét, bộ cổn 丨 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

suốt ngày

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

suốt

U+22580, tổng 16 nét, bộ xích 彳 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

suốt ngày

suốt

U+235A0, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ống suốt vải

Chữ gần giống 1

suốt

U+2850A, tổng 11 nét, bộ sước 辵 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chạy suốt

Chữ gần giống 3

suốt

U+28656, tổng 21 nét, bộ sước 辵 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thông suốt

suốt

U+2B9E6, tổng 14 nét, bộ thập 十 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

suốt dọc đường, suốt ngày

suốt

U+2CA50, tổng 15 nét, bộ sước 辵 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thông suốt