Có 3 kết quả:

閂 suồng𠼾 suồng𨳦 suồng

1/3

suồng [soan]

U+9582, tổng 9 nét, bộ môn 門 (+1 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

suồng sã

Tự hình 1

Dị thể 5

suồng [song, sòng]

U+20F3E, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

suồng sã

Tự hình 1

suồng

U+28CE6, tổng 12 nét, bộ môn 門 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

suồng sã