Có 2 kết quả:

沙 sà茶 sà

1/2

[nhểu, sa, xoà]

U+6C99, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

sà xuống

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 3

[chè, trà]

U+8336, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

sà xuống

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1