Có 6 kết quả:

㾹 sài侪 sài偨 sài儕 sài柴 sài豺 sài

1/6

sài

U+3FB9, tổng 15 nét, bộ nạch 疒 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bệnh sài

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

sài

U+4FAA, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

sơ sài

Tự hình 2

Dị thể 3

sài [thài, thày, thầy]

U+5068, tổng 12 nét, bộ nhân 人 (+10 nét)

Từ điển Hồ Lê

sơ sài

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

sài

U+5115, tổng 16 nét, bộ nhân 人 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

sơ sài

Tự hình 2

Dị thể 3

sài [sầy, thài, thày, thầy, xầy]

U+67F4, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

sơ sài; sài thảo (củi)

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

sài

U+8C7A, tổng 10 nét, bộ trĩ 豸 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

sài lang

Tự hình 2

Dị thể 5