Có 6 kết quả:
㾹 sài • 侪 sài • 偨 sài • 儕 sài • 柴 sài • 豺 sài
Từ điển Trần Văn Kiệm
bệnh sài
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sơ sài
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
sơ sài
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sơ sài
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
sơ sài; sài thảo (củi)
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0