Có 10 kết quả:

儳 sàm搀 sàm攙 sàm讒 sàm谗 sàm鑱 sàm饞 sàm馋 sàm𠋂 sàm𩝎 sàm

1/10

sàm [sờm, xàm]

U+5133, tổng 19 nét, bộ nhân 人 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

sàm sỡ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

sàm [sọm]

U+6400, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

sàm (xốc cánh tay mà nâng); sàm tạp (pha trộn)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

sàm [sọm, xam]

U+6519, tổng 20 nét, bộ thủ 手 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

sàm (xốc cánh tay mà nâng); sàm tạp (pha trộn)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

sàm [gièm, sòm, sồm, sờm, xàm]

U+8B92, tổng 24 nét, bộ ngôn 言 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

sàm ngôn; sàm sỡ

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

sàm [sòm]

U+8C17, tổng 11 nét, bộ ngôn 言 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sàm ngôn; sàm sỡ

Tự hình 2

Dị thể 2

sàm

U+9471, tổng 25 nét, bộ kim 金 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sàm (mai đào đất đời xưa)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 7

sàm [thiểm, thèm]

U+995E, tổng 25 nét, bộ thực 食 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sàm chuỷ (tham ăn)

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

sàm

U+998B, tổng 12 nét, bộ thực 食 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sàm chuỷ (tham ăn)

Tự hình 2

Dị thể 4

sàm

U+202C2, tổng 11 nét, bộ nhân 人 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sàm sỡ

Tự hình 1

sàm [thèm]

U+2974E, tổng 17 nét, bộ thực 食 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sàm chuỷ (tham ăn)

Tự hình 1

Dị thể 1