Có 10 kết quả:
儳 sàm • 搀 sàm • 攙 sàm • 讒 sàm • 谗 sàm • 鑱 sàm • 饞 sàm • 馋 sàm • 𠋂 sàm • 𩝎 sàm
Từ điển Viện Hán Nôm
sàm sỡ
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sàm (xốc cánh tay mà nâng); sàm tạp (pha trộn)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
sàm (xốc cánh tay mà nâng); sàm tạp (pha trộn)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
sàm ngôn; sàm sỡ
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sàm ngôn; sàm sỡ
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sàm (mai đào đất đời xưa)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sàm chuỷ (tham ăn)
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sàm chuỷ (tham ăn)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sàm sỡ
Tự hình 1
Bình luận 0