Có 4 kết quả:
孱 sàn • 常 sàn • 棧 sàn • 潺 sàn
Từ điển Viện Hán Nôm
sàn nhược (yếu đuối); sàn đầu (hèn nhát)
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
sàn nhà
Tự hình 4
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
nhà sàn
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1