Có 9 kết quả:
巛 sào • 巢 sào • 樔 sào • 篙 sào • 繅 sào • 缫 sào • 缲 sào • 高 sào • 髙 sào
Từ điển Trần Văn Kiệm
sào (bộ gốc: dòng nước)
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
sào huyệt
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
sào thuyền (que chống thuyền)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
sào thuyền (que chống thuyền)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sào ti (rút ti từ tổ kén)
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sào ti (rút ti từ tổ kén)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sào ti (rút ti từ tổ kén)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 14
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
sào ruộng
Tự hình 6
Dị thể 3
Bình luận 0