Có 6 kết quả:

侘 sá吒 sá咤 sá啥 sá詫 sá诧 sá

1/6

U+4F98, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

sá chi

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

[cha, chá]

U+5412, tổng 6 nét, bộ khẩu 口 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

sất sá

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

[trá]

U+54A4, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sá chi

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

U+5565, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sá chi

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

U+8A6B, tổng 13 nét, bộ ngôn 言 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

sá chi

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

U+8BE7, tổng 8 nét, bộ ngôn 言 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sá chi

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0