Có 6 kết quả:
侘 sá • 吒 sá • 咤 sá • 啥 sá • 詫 sá • 诧 sá
Từ điển Viện Hán Nôm
sá chi
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
sất sá
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sá chi
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sá chi
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
sá chi
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 6
Bình luận 0