Có 2 kết quả:

薮 sác藪 sác

1/2

sác [, tẩu]

U+85AE, tổng 16 nét, bộ thảo 艸 (+13 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

rừng sác

Tự hình 2

Dị thể 2

sác [, tẩu]

U+85EA, tổng 18 nét, bộ thảo 艸 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

rừng sác

Tự hình 2

Dị thể 5