Có 11 kết quả:
差 sái • 晒 sái • 曬 sái • 殺 sái • 洒 sái • 灑 sái • 瘥 sái • 耍 sái • 衩 sái • 跴 sái • 踩 sái
Từ điển Hồ Lê
sái tay
Tự hình 4
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhật sái vũ lâm (nắng rọi vào)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhật sái vũ lâm (nắng rọi vào)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
sái tay
Tự hình 9
Dị thể 30
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
sái lệ (chảy nước mắt); sái tảo (rảy nước rồi quét)
Tự hình 4
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
sái lệ (chảy nước mắt); sái tảo (rảy nước rồi quét)
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sái (hết bệnh)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sái tiếu (nói đùa); sái lộng (giỡn)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khố sái (quần lót đàn ông)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sái hạp (đạp thắng hãm xe)
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0