Có 11 kết quả:

差 sái晒 sái曬 sái殺 sái洒 sái灑 sái瘥 sái耍 sái衩 sái跴 sái踩 sái

1/11

sái [sai, sau, si, sây, sươi]

U+5DEE, tổng 9 nét, bộ công 工 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

sái tay

Tự hình 4

Dị thể 8

sái [sấy]

U+6652, tổng 10 nét, bộ nhật 日 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhật sái vũ lâm (nắng rọi vào)

Tự hình 2

Dị thể 3

sái

U+66EC, tổng 23 nét, bộ nhật 日 (+19 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhật sái vũ lâm (nắng rọi vào)

Tự hình 2

Dị thể 3

sái [sát, sét, sít, sướt, sượt, sịt]

U+6BBA, tổng 10 nét, bộ thù 殳 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

sái [rưới, rải, rảy, rẩy, tưới, tẩy, vẩy]

U+6D12, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

sái lệ (chảy nước mắt); sái tảo (rảy nước rồi quét)

Tự hình 4

Dị thể 7

sái [rợi]

U+7051, tổng 22 nét, bộ thuỷ 水 (+19 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

sái lệ (chảy nước mắt); sái tảo (rảy nước rồi quét)

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

sái [ta]

U+7625, tổng 14 nét, bộ nạch 疒 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

sái (hết bệnh)

Tự hình 2

Dị thể 4

sái

U+800D, tổng 9 nét, bộ nhi 而 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

sái tiếu (nói đùa); sái lộng (giỡn)

Tự hình 2

sái [xoa, xái]

U+8869, tổng 8 nét, bộ y 衣 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khố sái (quần lót đàn ông)

Tự hình 2

Dị thể 2

sái [thái, xáy]

U+8DF4, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sái hạp (đạp thắng hãm xe)

Tự hình 1

Dị thể 3

sái [thái, xáy]

U+8E29, tổng 15 nét, bộ túc 足 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sái hạp (đạp thắng hãm xe)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1