Có 3 kết quả:

忏 sám懺 sám鏟 sám

1/3

sám [sắm, thin]

U+5FCF, tổng 6 nét, bộ tâm 心 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sám hối

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

sám [sắm]

U+61FA, tổng 20 nét, bộ tâm 心 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

sám hối

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

sám [san, sán, sản, xẻng]

U+93DF, tổng 19 nét, bộ kim 金 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 10

Bình luận 0