Có 16 kết quả:

振 sán掁 sán棧 sán汕 sán灿 sán燦 sán璨 sán疝 sán粲 sán訕 sán讪 sán赸 sán趁 sán鎮 sán鏟 sán𬟴 sán

1/16

sán [chan, chán, chấn, chận, chắn, chẵn, chặn, dấn, nấn, xắn]

U+632F, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

sán lại

Tự hình 4

Dị thể 4

sán

U+6381, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sán lại

Tự hình 1

Dị thể 2

sán [sàn, sạn, sến]

U+68E7, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

sán [sươn, sớn]

U+6C55, tổng 6 nét, bộ thuỷ 水 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

sán đầu (vó cá)

Tự hình 2

sán [xán]

U+707F, tổng 7 nét, bộ hoả 火 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sán lạn

Tự hình 2

Dị thể 3

sán [xán]

U+71E6, tổng 17 nét, bộ hoả 火 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sán lạn

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

sán

U+74A8, tổng 17 nét, bộ ngọc 玉 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

sán (đẹp choá mắt)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

sán

U+759D, tổng 8 nét, bộ nạch 疒 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

giun sán, bệnh sán

Tự hình 2

sán [xán]

U+7CB2, tổng 13 nét, bộ mễ 米 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sán nhiên (tươi sáng)

Tự hình 2

Dị thể 4

sán [xôn]

U+8A15, tổng 10 nét, bộ ngôn 言 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sán tiếu (chế nhạo)

Tự hình 2

Dị thể 4

sán

U+8BAA, tổng 5 nét, bộ ngôn 言 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sán tiếu (chế nhạo)

Tự hình 2

Dị thể 4

sán

U+8D78, tổng 10 nét, bộ tẩu 走 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sán lại

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

sán [sấn, sắn, sớn, thấn, xớn]

U+8D81, tổng 12 nét, bộ tẩu 走 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sán lại

Tự hình 2

Dị thể 5

sán [chận, chắn, dấn, giấn, sấn, trấn, trớn]

U+93AE, tổng 18 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

sán lại

Tự hình 3

Dị thể 7

Chữ gần giống 8

sán [san, sám, sản, xẻng]

U+93DF, tổng 19 nét, bộ kim 金 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

sán đến

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 10

sán

U+2C7F4, tổng 9 nét, bộ trùng 虫 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giun sán