Có 8 kết quả:

创 sáng剏 sáng剙 sáng創 sáng灲 sáng𠓇 sáng𤏬 sáng𫤤 sáng

1/8

sáng [sang]

U+521B, tổng 6 nét, bộ đao 刀 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sáng tạo

Tự hình 2

Dị thể 11

Bình luận 0

sáng

U+524F, tổng 9 nét, bộ đao 刀 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sáng lập

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

sáng

U+5259, tổng 10 nét, bộ đao 刀 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sáng lập

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

sáng [sang]

U+5275, tổng 12 nét, bộ đao 刀 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

sáng lập

Tự hình 3

Dị thể 12

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

sáng

U+7072, tổng 6 nét, bộ hoả 火 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sáng tỏ

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

sáng [rạng]

U+204C7, tổng 16 nét, bộ nhân 儿 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sáng tỏ

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

sáng [rạng]

U+243EC, tổng 16 nét, bộ hoả 火 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

sáng tỏ

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

sáng

U+2B924, tổng 18 nét, bộ nhân 儿 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sáng chói, sáng suốt, trong sáng

Bình luận 0