Có 6 kết quả:
聘 sánh • 逞 sánh • 𠁔 sánh • 𡖼 sánh • 𤯭 sánh • 𫫺 sánh
Từ điển Viện Hán Nôm
sánh vai
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
sánh vai
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
so sánh
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
so sánh, sánh đôi; sánh vai
Bình luận 0