Có 13 kết quả:
䳂 sáo • 套 sáo • 奪 sáo • 槊 sáo • 笛 sáo • 筲 sáo • 𠿀 sáo • 𥱫 sáo • 𥳓 sáo • 𪁎 sáo • 𪄤 sáo • 𪄨 sáo • 𪇐 sáo
Từ điển Trần Văn Kiệm
chim sáo
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
chẩm sáo (áo gối)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chẩm sáo (áo gối)
Tự hình 4
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
mành mành rủ
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ống sáo
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ống sáo
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ống sáo
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0