Có 10 kết quả:
刹 sát • 察 sát • 擦 sát • 杀 sát • 殺 sát • 煞 sát • 礤 sát • 詧 sát • 鑔 sát • 镲 sát
Từ điển Trần Văn Kiệm
sát hại
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
sát hạch
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
sát một bên
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sát hại
Tự hình 2
Dị thể 26
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
sát hại
Tự hình 9
Dị thể 30
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sát hại
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ma sát (ma xát)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sát hạch
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sát (não bạt nhỏ)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0