Có 10 kết quả:

刹 sát察 sát擦 sát杀 sát殺 sát煞 sát礤 sát詧 sát鑔 sát镲 sát

1/10

sát

U+5239, tổng 8 nét, bộ đao 刀 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sát hại

Tự hình 2

Dị thể 3

sát [xét]

U+5BDF, tổng 14 nét, bộ miên 宀 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

sát hạch

Tự hình 5

Dị thể 2

sát [xát, xớt]

U+64E6, tổng 17 nét, bộ thủ 手 (+14 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

sát một bên

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

sát

U+6740, tổng 6 nét, bộ mộc 木 (+2 nét)
giản thể, hội ý

sát [sái, sét, sít, sướt, sượt, sịt]

U+6BBA, tổng 10 nét, bộ thù 殳 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

sát

U+715E, tổng 13 nét, bộ hoả 火 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sát hại

Tự hình 2

Dị thể 3

sát

U+7924, tổng 19 nét, bộ thạch 石 (+14 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ma sát (ma xát)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

sát [thù]

U+8A67, tổng 13 nét, bộ ngôn 言 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sát hạch

Tự hình 2

Dị thể 2

sát

U+9454, tổng 22 nét, bộ kim 金 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sát (não bạt nhỏ)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

sát

U+9572, tổng 19 nét, bộ kim 金 (+14 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sát (não bạt nhỏ)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1