Có 5 kết quả:

参 sâm參 sâm森 sâm葠 sâm蓡 sâm

1/5

sâm [khươm, tham]

U+53C2, tổng 8 nét, bộ khư 厶 (+6 nét)
giản thể, tượng hình & hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhân sâm

Tự hình 2

Dị thể 12

sâm [chùm, dâm, dúm, dụm, râm, sum, sùm, xum, xùm, xúm]

U+68EE, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

sâm lâm (rừng rậm)

Tự hình 3

sâm

U+8460, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cỏ sâm

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

sâm

U+84E1, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cỏ sâm

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1