Có 7 kết quả:
嗔 sân • 真 sân • 瞋 sân • 莘 sân • 𡑝 sân • 𡓏 sân • 𫸈 sân
Từ điển Hồ Lê
sinh sân (giận)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sinh sân (giận)
Tự hình 5
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
sân (gắt mắt)
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sân sân (đông đúc)
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sân vườn
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
trước sân
Chữ gần giống 1
Bình luận 0