Có 5 kết quả:

溇 sâu漊 sâu蝼 sâu螻 sâu𧒇 sâu

1/5

sâu []

U+6E87, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nước sâu

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

sâu []

U+6F0A, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nước sâu

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

sâu [lâu]

U+877C, tổng 15 nét, bộ trùng 虫 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sâu bọ

Tự hình 2

Dị thể 1

sâu [lâu]

U+87BB, tổng 17 nét, bộ trùng 虫 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

sâu bọ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

sâu

U+27487, tổng 17 nét, bộ trùng 虫 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sâu bọ

Chữ gần giống 1