Có 2 kết quả:

僽 sây差 sây

1/2

sây

U+50FD, tổng 15 nét, bộ nhân 人 (+13 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sây sứt; sây sát

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

sây [sai, sau, si, sái, sươi]

U+5DEE, tổng 9 nét, bộ công 工 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

sây sứt; sây sát

Tự hình 4

Dị thể 8