1/3
sãi [sè, sì, sõi, sĩ, sải, sảy, sẩy, sẻ, sẽ, sễ, sỡi, xảy]
U+4ED5, tổng 5 nét, bộ nhân 人 (+3 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Bình luận 0
sãi [sõi, sĩ, sỡi]
U+58EB, tổng 3 nét, bộ sĩ 士 (+0 nét)phồn & giản thể, tượng hình
Từ điển Trần Văn Kiệm
sãi
U+2A9F8, tổng 11 nét, bộ thốn 寸 (+8 nét)phồn thể