Có 2 kết quả:

咧 sèn洌 sèn

1/2

sèn [liệt, lác, sẹt, xẹt]

U+54A7, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mài dao sèn sẹt

Tự hình 2

sèn [liệt, lướt, rét, rít]

U+6D0C, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mài dao sèn sẹt

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3