Có 3 kết quả:

膢 sèo饒 sèo𦝼 sèo

1/3

sèo

U+81A2, tổng 15 nét, bộ nhục 肉 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rán mỡ sèo sèo

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

sèo [nhau, nheo, nhiêu, nhiều, xèo]

U+9952, tổng 20 nét, bộ thực 食 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

eo sèo

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

sèo

U+2677C, tổng 13 nét, bộ nhục 肉 (+9 nét)
giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rán mỡ sèo sèo

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1