Có 9 kết quả:

冽 sét殺 sét鎩 sét𡏥 sét𩂶 sét𩄰 sét𪄅 sét𪷘 sét𬰓 sét

1/9

sét [liệt, rét]

U+51BD, tổng 8 nét, bộ băng 冫 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đất sét

Tự hình 2

Dị thể 4

sét [sái, sát, sít, sướt, sượt, sịt]

U+6BBA, tổng 10 nét, bộ thù 殳 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

sét

U+93A9, tổng 18 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

rỉ sét

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

sét [trét]

U+213E5, tổng 13 nét, bộ thổ 土 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đất sét

Chữ gần giống 1

sét

U+290B6, tổng 14 nét, bộ vũ 雨 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sấm sét

sét

U+29130, tổng 18 nét, bộ vũ 雨 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sấm sét

sét

U+2A105, tổng 21 nét, bộ điểu 鳥 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sét đánh ngang tai

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

sét

U+2ADD8, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

sét

U+2CC13, tổng 22 nét, bộ vũ 雨 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sấm sét