Có 9 kết quả:
冽 sét • 殺 sét • 鎩 sét • 𡏥 sét • 𩂶 sét • 𩄰 sét • 𪄅 sét • 𪷘 sét • 𬰓 sét
Từ điển Hồ Lê
đất sét
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sét đánh ngang tai
Tự hình 9
Dị thể 30
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
rỉ sét
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
đất sét
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
sét đánh ngang tai
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Bình luận 0