Có 7 kết quả:

仕 sì稀 sì絺 sì茌 sì𪐢 sì𪐾 sì𬖼 sì

1/7

[sãi, , sõi, , sải, sảy, sẩy, sẻ, sẽ, sễ, sỡi, xảy]

U+4ED5, tổng 5 nét, bộ nhân 人 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

đen sì

Tự hình 4

[hi, , hề, si, , , sầy]

U+7A00, tổng 12 nét, bộ hoà 禾 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đen sì

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

[hỷ, sai, suy]

U+7D7A, tổng 13 nét, bộ mịch 糸 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đen sì

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

[, sậy]

U+830C, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đen sì

Tự hình 2

U+2A422, tổng 15 nét, bộ hắc 黑 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đen sì, sù sì

U+2A43E, tổng 17 nét, bộ hắc 黑 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đen sì

U+2C5BC, tổng 20 nét, bộ mễ 米 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đen sì