Có 6 kết quả:
俜 sính • 娉 sính • 聘 sính • 逞 sính • 騁 sính • 骋 sính
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sính đình (nết na dịu dàng)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
sính lễ
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
sính chữ
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trì sính (chạy vòng)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0