Có 2 kết quả:

殺 sít𬩲 sít

1/2

sít [sái, sát, sét, sướt, sượt, sịt]

U+6BBA, tổng 10 nét, bộ thù 殳 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

sít

U+2CA72, tổng 21 nét, bộ sước 辵 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vừa sít