Có 4 kết quả:

㗙 sò𧎷 sò𧒌 sò𩺥 sò

1/4

[xồ]

U+35D9, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sò sè, ho sò sò

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

U+273B7, tổng 16 nét, bộ trùng 虫 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con sò

Chữ gần giống 5

[rùa]

U+2748C, tổng 19 nét, bộ trùng 虫 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

con sò

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

U+29EA5, tổng 21 nét, bộ ngư 魚 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con sò

Chữ gần giống 9