Có 2 kết quả:

讒 sòm谗 sòm

1/2

sòm [gièm, sàm, sồm, sờm, xàm]

U+8B92, tổng 24 nét, bộ ngôn 言 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

om sòm

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

sòm [sàm]

U+8C17, tổng 11 nét, bộ ngôn 言 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

om sòm

Tự hình 2

Dị thể 2